HỌC BỔNG CÁC CHƯƠNG TRÌNH HỌC TIẾNG ANH |
TÊN TRƯỜNG |
HỌC BỔNG |
GIÁ TRỊ |
SỐ LƯỢNG |
KHÓA HỌC |
ĐỐI TƯỢNG XÉT TUYỂN |
---|---|---|---|---|---|
Australian Catholic University |
Chương trình tiếng Anh |
2 tuần học phí (cho mỗi khóa học kéo dài 12 tuần) |
Không giới hạn số lượng |
Nhập học trước 31/11/2013 |
Sinh viên đăng ký học tiếng Anh tại ACU |
Curtin College |
Chương trình ELICOS |
25% học phí |
Không giới hạn số lượng |
2013 |
Sinh viên đăng ký học tiếng Anh, khóa học tại Curtin College và Curtin University |
Curtin University Sydney |
English program |
4 – 8 tuần |
Không giới hạn số lượng |
2013 |
Học sinh đăng ký học chương trình tiếng Anh tại Navitas English from 20 – 40 tuấn |
Griffith University |
Chương trình tiếng Anh |
20% học phí |
Không giới hạn số lượng |
Nhập học trước 22/4/2013 |
Sinh viên đăng ký học tiếng Anh tại GELI |
Insearch UTS |
Chương trình tiếng Anh |
5 tuần |
8 SV |
2013 |
Học sinh đăng ký ít nhất 10 tuần tiếng Anh & nhập học khóa chính tại Insearch (Dự bị đại học hoặc Cao đẳng) |
ELICOS Program |
5 tuần học phí |
Tùy thuộc vào số lượng hồ sơ |
2013 |
Gặp gỡ và phỏng vấn trực tiếp với đại diện trường tại buổi hội thảo hoặc triển lãm |
|
PIBT |
Chương trình tiếng Anh |
Miễn phí 10 tuần |
Không giới hạn số lượng |
2013 |
Học sinh đăng ký học chương trình Certificate IV hoặc Diploma tại PIBT |
University of Adelaide |
Chương trình tiếng Anh |
Học phí đặc biệt: AU$320/tuần |
Không giới hạn số lượng |
2013 |
Học sinh nhập học khóa chính tại The University of Adelaide trước ngày 18/11/2013 |
University of Newcastle |
Chương trình tiếng Anh |
Học phí đặc biệt: AU$295/tuần |
Không giới hạn số lượng |
2013 |
Học sinh nhập học tại University of Newcastle & Newcastle International College |
University of Wollongong College |
Chương trình tiếng Anh |
Học phí đặc biệt: $260/tuần |
Không giới hạn số lượng |
2013 |
Học sinh đăng ký nhập học tại trường trong năm 2013 |
Holmesglen |
ELICOS program |
$260/ week |
N/A |
2013 |
Students commencing in 2013 |
HỌC BỔNG CÁC CHƯƠNG TRÌNH TRUNG HỌC VÀ DỰ BỊ ĐẠI HỌC |
TÊN TRƯỜNG (TIỂU BANG) |
LOẠI HỌC BỔNG |
GIÁ TRỊ HỌC BỔNG |
SỐ LƯỢNG |
KHÓA HỌC |
ĐỐI TƯỢNG XÉT TUYỂN |
|
---|---|---|---|---|---|---|
Eynesbury International |
Chương trình lớp 11-12 |
50% học phí 1 năm |
2 |
2013 |
ĐTB > 9.0 Đáp ứng yêu cầu về IELTS |
|
Chương trình Dự bị ĐH |
25% học phí |
|
||||
Chương trình lớp 11-12, Dự bị ĐH, Cao đẳng |
20% học phí |
5 |
ĐTB > 7.0 Đáp ứng yêu cầu về IELTS |
|
||
St Paul’s International College |
Chương trình Trung học (từ lớp 7 – 12) |
25-50% và 100 % học phí |
Tùy thuộc vào chất lượng hồ sơ |
2013 |
ĐTB > 8.0 Đáp ứng yêu cầu về IELTS |
|
Taylors College (Sydney, Perth, Melbourne) |
Chương trình Trung học (toàn thời gian) |
25%-50% học phí |
Phỏng vấn với đại diện trường |
2013 |
ĐTB > 8.0 Đáp ứng yêu cầu về IELTS |
|
Chương trình Dự bị Đại học tại Sydney, Western Australia |
|
|||||
Cao đẳng Thương mại tại Perth |
25% học phí |
|
||||
Có anh chị em học tại trường |
10% học phí |
|
|
|||
University of Wollongong |
Chương trình Dự bị Đại học |
25 % học phí |
Tùy thuộc vào chất lượng hồ sơ |
2013 |
Học sinh đáp ứng yêu cầu đầu vào |
|
University of New South Wales |
Học bổng A-ESL: Chương trình dự bị Đại học |
$2,000 |
Tùy thuộc vào chất lượng hồ sơ |
2013 |
Học sinh có điểm IELTS tối thiếu 6.5 (không có cái nào dưới 6.0) |
|
RMIT University |
Chương trình dự bị Đại học |
$4,000 |
Tùy thuộc vào chất lượng hồ sơ |
2013 |
Học sinh có kết quả học tập xuất sắc |
|
Swinburne University of Technology |
Chương trình Dự bị Đại học liên thông lên Cao đẳng & Cử nhân |
$9,000 |
Tùy thuộc vào chất lượng hồ sơ |
6/2013 Nộp hồ sơ trước 10/5/2013 |
Học sinh đáp ứng yêu cầu đầu vào và đăng ký học liên thong và chương trình cử nhân tại trường |
|
Chương trình Dự bị Đại học liên thông lên Cử nhân |
$9,000 |
|
||||
10/2013 Nộp hồ sơ trước 30/8/2013 |
|
HỌC BỔNG CÁC CHƯƠNG TRÌNH CAO ĐẲNG |
TÊN TRƯỜNG |
HỌC BỔNG |
GIÁ TRỊ |
SỐ LƯỢNG |
KHÓA HỌC |
ĐỐI TƯỢNG XÉT TUYỂN |
---|---|---|---|---|---|
Le Cordon Bleu (Adelaide) |
Chương trình Cao đẳng |
$6,000 |
2 |
2013 |
Học sinh có thành tích học tập khá giỏi Viết bài luận cá nhân |
University of Wollongong College |
Diploma program |
25% học phi |
Tùy thuộc vào chất lượng hồ sơ |
2013 |
Học sinh giỏi, đáp ứng yêu cầu đầu vào |
Canning College |
Certificate IV in Commerce |
$2,500 |
6 |
2013 |
Học sinh lớp 11 có thành tích học tập giỏi Đáp ứng yêu cầu IELTS |
Diploma of Commerce |
$3,000 |
Tùy thuộc vào chất lượng hồ sơ |
HỌC BỔNG CÁC CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC |
TÊN TRƯỜNG |
LOẠI HỌC BỔNG |
GIÁ TRỊ HỌC BỔNG |
SỐ LƯỢNG |
THỜI HẠN NỘP HỒ SƠ |
ĐIỀU KIỆN XÉT TUYỂN |
ĐỐI TƯỢNG |
---|---|---|---|---|---|---|
Bang NEW SOUTH WALES – NSW
|
||||||
Charles Sturt University |
Chương trình Cử nhân tất cả các ngành học |
20% học phí / 8 môn học đầu tiên |
Tùy thuộc chất lượng hồ sơ |
2013 |
Học sinh có thành tích học tập khá giỏi (ĐTB > 8.0) Đáp ứng yêu cầu về IELTS |
Sinh viên quốc tế |
University of Wollongong |
Chương trình Cử nhân: tất cả các ngành trừ Medicine, Nursing, Nutrition/Dietetics, Exercise Sciences/Rehabilitation & Psychology |
25% học phí |
Tùy thuộc chất lượng hồ sơ |
2013 |
Học sinh có thành tích học tập xuất sắc. Đáp ứng yêu cầu về IELTS |
Sinh viên quốc tế |
International Academic Merit Scholarships: Engineering and Physics International Academic Merit Scholarships: Informatics
|
||||||
International Academic Merit Scholarships: Bachelor of Commerce
|
25% tuition fee (plus 25% of Undergraduate Excellence Scholarships) |
Học sinh có thành tích học tập xuất sắc. Đáp ứng yêu cầu về IELTS |
Sinh viên quốc tế |
|||
International Academic Merit Scholarships: Engineering and Physics International Academic Merit Scholarships: Informatics
|
AU$4,000/year (in the first 2 years) |
Học sinh có thành tích học tập xuất sắc. Đáp ứng yêu cầu về IELTS |
Sinh viên quốc tế |
|||
|
||||||
Bang QUEENSLAND – QLD
|
||||||
Central Queensland University |
Chương trình Cử nhân tất cả các ngành học |
20% học phí |
Tùy thuộc chất lượng hồ sơ |
2013 |
Học sinh có thành tích học tập giỏi (GPA > 7.5) Quy định theo campus cụ thể Đáp ứng yêu cầu về IELTS |
Sinh viên quốc tế |
James Cook University in Brisbane |
Chương trình Cử nhân tất cả các ngành học |
AU$ 4,000 học phí |
Không giới hạn số lượng |
2013 |
Sinh viên không xin miễn giảm tín chỉ |
Sinh viên Việt Nam |
AU$ 2,000 học phí |
Sinh viên chuyển tiếp từ Double Diploma của Sarina Russo vào năm 2+3 của trường |
|||||
AU$ 600 |
Sinh viên nhập học thẳng vào chương trình đại học tại JCUB sau khi hoàn tất khóa học tiếng Anh tại JCUB |
|||||
Queensland University of Technology |
Bachelor of Business |
25% học phí |
Tùy thuộc chất lượng hồ sơ |
Nhập học trước học kỳ 1/2014 |
Học sinh có thành tích học tập giỏi Đáp ứng yêu cầu về IELTS |
Sinh viên quốc tế |
Science and Engineering Faculty International Merit Scholarship |
25% học phí học kỳ đầu |
2013 |
||||
University of Sunshine Coast |
Chương trình Cử nhân tất cả các ngành |
AU$ 1,000 |
Tùy thuộc chất lượng hồ sơ |
2013 |
Học sinh có thành tích học tập khá giỏi Đáp ứng điều kiện về IELTS |
Sinh viên quốc tế |
Bond University |
Chương trình Cử nhân tất cả các ngành |
25% – 50% học phí |
Tùy thuộc chất lượng hồ sơ |
2013 |
Học sinh có thành tích học tập xuất sắc |
Sinh viên quốc tế |
Bang TASMANIA – TAS
|
||||||
University of Tasmania |
Chương trình Cử nhân tất cả các ngành (Tasmanian International Scholarship) |
25% học phí |
Tùy thuộc chất lượng hồ sơ |
2013 |
Học sinh có thành tích học tập giỏi Đáp ứng điều kiện về IELTS |
Sinh viên quốc tế |
Bang VICTORIA – VIC
|
||||||
Australian Catholic University |
Chương trình cử nhân các ngành |
AU$ 6,000 |
Tùy thuộc chất lượng hồ sơ |
2013 |
Học sinh có thành tích học tập giỏi Đáp ứng điều kiện về IELTS |
Sinh viên quốc |
Chương trình cử nhân kép |
AU$ 8,000 |
|||||
Deakin University |
Chương trình Cử nhân tất cả các ngành học (Deakin University Internationalisation Scholarship) |
AU$ 5,000 |
Tùy thuộc chất lượng hồ sơ |
2013 |
Học sinh có thành tích học tập khá giỏi. Đáp ứng yêu cầu về IELTS |
Sinh viên quốc tế |
La Trobe University |
Giảm học phí chương trình Cử nhân tất cả các ngành học (Academic Excellence Scholarship) |
AU$10,000-20,000 |
Tùy thuộc chất lượng hồ sơ |
2013 |
Điểm trung bình trên 85% Đáp ứng yêu cầu về IELTS |
Sinh viên quốc tế |
Học bổng Đông Nam Á |
AU$ 3,000 |
Tùy thuộc chất lượng hồ sơ |
2013 |
Điểm trung bình trên 70% Đáp ứng yêu cầu về IELTS |
Sinh viên khu vực Đông Nam Á |
|
Monash University |
Monash International Merit Scholarship |
AU$10,000/năm |
3 |
2013 |
Học sinh có thành tích học tập xuất sắc Đáp ứng yêu cầu về IELTS |
Sinh viên Việt Nam |
Monash International Leadership Scholarship |
100% học phí |
1 |
||||
Chương trình cử nhân chuyên ngành Business and Economics |
AU$ 6,000 |
2 |
Học sinh có thành tích học tập xuất sắc Đáp ứng yêu cầu về IELTS |
Sinh viên quốc tế |
||
Chương trình cử nhân các ngành thuộc khoa Information Technology Merit Scholarship |
AU$ 5,000 – $7,000/year |
N/A |
2013 |
Học sinh có thành tích học tập khá giỏi. Đáp ứng yêu cầu về IELTS |
||
Chương trình cử nhân ngành Prestigious Pharmacy |
AU$ 4,000 |
|||||
Chương trình cử nhân các ngành: Bachelor of Nursing (Community Health) Bachelor of Nutrition Science Bachelor of Emergency Health |
AU$ 4,000 |
|||||
Chương trình cử nhân các ngành: Bachelor of Health Science Bachelor of Psychology (Hons) Bachelor of Social Work |
AU$ 6,000 |
|||||
Chương trình cử nhân chuyên ngành Pharmacy |
50% học phí |
|||||
Chương trình Accounting and Finance Honours Scholarship |
AU$ 6,000 |
2 |
|
|||
The University of Melbourne |
Chương trình Cử nhân tất cả các ngành học |
100% học phí |
10 |
2013 |
Học sinh có thành tích học tập xuất sắc, đủ điều kiện vào thẳng năm 1 Đáp ứng yêu cầu về IELTS |
Sinh viên quốc tế |
50% học phí |
10 |
|||||
AU$ 10,000 |
30 |
|||||
Bang Tây Úc WESTERN AUSTRALIA – WA
|
||||||
Edith Cowan University |
Chương trình Cử nhân các ngành Kinh tế & Luật |
AU$ 2,500/năm |
Tùy thuộc chất lượng hồ sơ |
Nộp hồ sơ trước 31/03/2013 |
Học sinh có thành tích học tập giỏi sẽ được xét học bổng Đáp ứng yêu cầu về IELTS |
Sinh viên quốc tế |
Murdoch University |
Chương trình Cử nhân một số ngành theo quy định của trường |
AU$ 500 – 6,667 học phí |
Không giới hạn số lượng |
2013 |
Học sinh nhâp học trong năm 2013 |
Sinh viên quốc tế |
HỌC BỔNG CÁC CHƯƠNG TRÌNH SAU ĐẠI HỌC (TÍN CHỈ) |
TÊN TRƯỜNG |
LOẠI HỌC BỔNG |
GIÁ TRỊ HỌC BỔNG |
SỐ LƯỢNG |
KHÓA HỌC |
ĐIỀU KIỆN XÉT TUYỂN |
ĐỐI TƯỢNG |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bang NEW SOUTH WALES – NSW
|
||||||||||||
Charles Sturt University |
Chương trình Thạc sĩ tất cả các ngành học |
20% học phí / 8 môn học đầu tiên |
Tùy thuộc chất lượng hồ sơ |
2013 |
Sinh viên có thành tích học tập khá giỏi Đáp ứng yêu cầu về IELTS |
Sinh viên quốc tế |
||||||
Macquarie University |
Chương trình Thạc sĩ tất cả các ngành học (trừ MBA, Master of Management, Master of Applied Finance, Master of Advanced Surgery & Master of Surgery) |
100% học phí |
20 |
T7/2013 Nhận Thư mời nhập học trước: 30/04/2013 |
Sinh viên Tốt nghiệp Đại học có thành tích học tập xuất sắc. (GPA > 3.7/ 4.0) Đáp ứng yêu cầu về IELTS |
Sinh viên quốc tế |
||||||
AU$ 5,000 |
Tùy thuộc chất lượng hồ sơ |
2013 |
Sinh viên Tốt nghiệp Đại học có thành tích học tập xuất sắc. (GPA > 3.0/ 4.0) Đáp ứng yêu cầu về IELTS |
|||||||||
The University of Newcastle |
Faculty of Education & Arts |
AU$1,000 |
Tùy thuộc chất lượng hồ sơ |
2013-2014 |
Sinh viên có thành tích học tập khá giỏi Đáp ứng yêu cầu về IELTS |
Sinh viên quốc tế |
||||||
Curtin University Sydney |
Chương trình sau đại học các ngành: – Accounting – International Business – Professional Accounting – Project Management |
25% tuition fee |
N/A |
7/2013 |
Sinh viên có thành tích học tập xuất sắc Đáp ứng yêu cầu về IELTS |
Sinh viên quốc tế |
||||||
University of Wollongong |
Các ngành Master of Business Administration, Master of International Business, Master of Science (Logistics), Master of Project Management, Master of Retail Management, Master of Management |
Học phí của 2-3 môn học |
Tùy thuộc chất lượng hồ sơ |
2013 |
Sinh viên có thành tích học tập giỏi Đáp ứng yêu cầu về IELTS |
Sinh viên quốc tế |
||||||
Tất cả các ngành trừ Nutrition/Dietetics, Exercise Physiology, Occupational Health and Safety, Occupational Hygiene Practice, Medicine, Medical Radiation Physics |
10% học phí |
|||||||||||
Sydney Business School Scholarships |
AU$6,010 – $9,015 |
15 |
|
Sinh viên có thành tích học tập giỏi Đáp ứng yêu cầu về IELTS Đăng ký học tập tại Sydney hoặc Wollongong Innovation Campus |
Sinh viên quốc tế |
|||||||
University of Sydney |
Học bổng sau đại học cho tất cả các ngành Sydney Achievers International Scholarships for postgraduate programs |
AU$10,000/ năm |
N/A |
7/2013 Nộp đơn trước 30/06/2013 |
Sinh viên có thành tích học tập xuất sắc Đáp ứng yêu cầu về IELTS |
Sinh viên quốc tế |
||||||
Vùng lãnh thổ Bắc Úc NORTHERN TERRITORY – NT |
||||||||||||
Charles Darwin University |
Chương trình Sau đại học tất cả các ngành học |
50% học phí |
Tùy thuộc chất lượng hồ sơ |
7/2013 Nhận Full Offer trước 31/05/2013 |
Sinh viên có thành tích học tập giỏi GPA > 75% Đáp ứng yêu cầu về IELTS |
Sinh viên quốc tế |
||||||
Bang QUEENSLAND – QLD
|
||||||||||||
Central Queensland University |
Chương trình Thạc sĩ tất cả các ngành học |
20% học phí |
Tùy thuộc chất lượng hồ sơ |
Nộp HS học bổng cùng lúc với HS nhập học |
Quy định theo cơ sở học cụ thể của từng thành phố Đáp ứng yêu cầu về IELTS |
Sinh viên quốc tế |
||||||
James Cook University in Brisbane |
Chương trình Thạc sĩ kép |
AU$ 2,000 học phí |
Không giới hạn số lượng |
2013 |
Sinh viên nhập học tại Brisbane campus |
Sinh viên Việt Nam |
||||||
Chương trình thạc sỹ các ngành |
AU$ 600 |
Sinh viên nhập học thẳng vào chương trình đại học tại JCUB sau khi hoàn tất khóa học tiếng Anh tại JCUB |
||||||||||
Queensland University of Technology |
Master of Business, Master of Business Advanced, Master of Business/Master of Business Double Degree, Graduate Diploma in Business, Master of Science and Engineering |
25% học phí |
Tùy thuộc chất lượng hồ sơ |
Nhập học trước học kỳ 1/2014 |
Sinh viên có thành tích học tập giỏi Đáp ứng yêu cầu về IELTS |
Sinh viên quốc tế |
||||||
University of Sunshine Coast |
Chương trình Thạc sĩ Tín chỉ tất cả các ngành |
AU$ 1,000 |
Tùy thuộc chất lượng hồ sơ |
2013 |
Đáp ứng điều kiện về IELTS |
Sinh viên quốc tế |
||||||
The University of Queensland |
Chương trình Thạc sĩ các ngành: Master of International Economics & Finance; Master of Development Economics; Master of Business Economics; Master of Health Economics |
50% – 100% học phí |
Tùy thuộc chất lượng hồ sơ |
2013 |
ĐTB ≥ 8.0 Đáp ứng điều kiện về IELTS |
Sinh viên Việt Nam |
||||||
Bond University |
Chương trình thạc sĩ các ngành (trừ Master of Psychology and Doctor of Physiotherapy programs) |
25% – 50% học phí |
Tùy thuộc chất lượng hồ sơ |
2013 |
Sinh viên có thành tích học tập giỏi Đáp ứng yêu cầu về IELTS |
Sinh viên quốc tế |
||||||
Chương trình Thạc sĩ cho Khoa học xã hội và nhân văn (trừ Master of Psychology program, Master of Arts (TESOL) and Higher Degree by Research). |
15% học phí |
Tùy thuộc chất lượng hồ sơ |
5/2013 |
Sinh viên có thành tích học tập giỏi Đáp ứng yêu cầu về IELTS |
Sinh viên quốc tế |
|||||||
Bang Nam Úc SOUTH AUSTRALIA – SA
|
||||||||||||
Bang TASMANIA – TAS
|
||||||||||||
University of Tasmania |
Chương trình Thạc sĩ tất cả các ngành (Tasmanian International Scholarship) |
25% học phí |
Tùy thuộc chất lượng hồ sơ |
2013 |
Sinh viên có thành tích học tập giỏi Đáp ứng điều kiện về IELTS |
Sinh viên quốc tế |
||||||
Bang VICTORIA – VIC
|
||||||||||||
Australian Catholic University |
Chương trình Thạc sĩ tất cả các ngành học |
$1,000 – $4,000 |
Tùy thuộc chất lượng hồ sơ |
2013 |
Sinh viên có thành tích học tập khá giỏi. Đáp ứng điều kiện về IELTS |
Sinh viên quốc tế |
||||||
Deakin University |
Chương trình Thạc sĩ tất cả các ngành học (Deakin University Internationalisation Scholarship) |
AU$5,000 |
Tùy thuộc chất lượng hồ sơ |
2013
|
Sinh viên có thành tích học tập khá giỏi. Đáp ứng điều kiện về IELTS |
Sinh viên quốc tế |
||||||
La Trobe University |
Chương trình Thạc sĩ Tín chỉ tất cả các ngành học (Academic Excellence scholarship) |
AU$10,000-20,000 |
Tùy thuộc chất lượng hồ sơ |
2013 |
Sinh viên có thành tích học tập xuất sắc Đáp ứng yêu cầu về IELTS |
Sinh viên quốc tế |
||||||
Monash University |
Monash International Merit Scholarship |
AU$ 10,000/năm |
3 |
2013 |
Đáp ứng yêu cầu về IELTS |
Sinh viên Việt Nam |
||||||
Monash International Leadership Scholarship |
100% học phí |
1 |
||||||||||
Econometrics Honours Memorial Scholarship |
AU$ 6,000 |
Tùy thuộc chất lượng hồ sơ |
Sinh viên quốc tế |
|||||||||
Faculty of Information Technology Merit Scholarship |
AU$ 5,000 – $7,000/năm |
|||||||||||
Master of Nursing Practice |
AU$ 4,000 |
|||||||||||
Master of Public Health Master of Health Services Management Master of Occupational and Environmental Health Master of Social Work (Qualifying) |
AU$ 6,000 |
|||||||||||
Swinburne University of Technology |
Chương trình Thạc sĩ các ngành: Master of Professional Accounting Global Leadership; Master of Biotechnology Global Leadership; Master of Marketing Global Leadership; Master of Commerce (International Business) Global Leadership |
AU$ 4,000 |
Tùy thuộc chất lượng hồ sơ |
7/2013 Nộp hồ sơ trước 3/6/2013 |
Sinh viên có thành tích học tập xuất sắc Đáp ứng yêu cầu về IELTS |
Sinh viên quốc tế |
||||||
RMIT University |
Chương trình thạc sĩ ngành Biotechnology |
AU$ 5,000/năm |
Tùy thuộc chất lượng hồ sơ |
2013 |
Sinh viên có thành tích học tập xuất sắc Đáp ứng yêu cầu về IELTS |
Sinh viên quốc tế |
||||||
The University of Melbourne |
Chương trình Thạc sĩ tất cả các ngành học (International Postgraduate Coursework Award – IPCA) |
25-100% học phí |
28 |
2013 |
Sinh viên Tốt nghiệp Đại học có thành tích học tập xuất sắc. Đáp ứng yêu cầu về IELTS Học bổng tháng 7: các Khoa sẽ xét trong trường hợp vẫn còn học bông sau đợt nhập học tháng 2 |
Sinh viên quốc tế |
||||||
Bang Tây Úc WESTERN AUSTRALIA – WA
|
||||||||||||
Murdoch University |
Chương trình Thạc sĩ một số ngành theo quy định của trường |
AU$ 500 – 6,667 học phí |
Không giới hạn số lượng |
2013 |
Học sinh nhâp học trong năm 2013 |
Sinh viên quốc tế |
||||||
Nguồn IDP
Thanh Phương tổng hợp